Gừng vừa là một thực phẩm vừa là gia vị và thành phần thuốc. Loại thân rễ này được biết đến với tác dụng tăng vị cay nồng, hương thơm dễ chịu cho cả các món ăn mặn và ngọt.
Gừng đã được sử dụng trong y học cổ truyền ở nhiều quốc gia trong hơn 3.000 năm để điều trị chứng đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng kinh, tiêu chảy, cảm lạnh... Nó cũng có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Các nghiên cứu gần đây cho thấy gừng có thể giảm cholesterol và huyết áp, đồng thời điều chỉnh lượng đường trong máu để bảo vệ tim.
Gừng có thể có lợi ích sức khỏe tiềm ẩn, nhưng nếu bạn dùng một trong những loại thuốc sau, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tăng lượng gừng hoặc dùng thực phẩm bổ sung.
1. Thuốc làm loãng máu
Các hợp chất chống oxy hóa (gingerol, shogaol, zingiberene và bisabolene) tạo cho gừng vị cay và chúng cũng có thể làm loãng máu. Theo Havy Ngo-Hamilton, một dược sĩ lâm sàng tại Trung tâm Y tế Đại học Minnesota, các hợp chất này có thể tương tác với thromboxane.
"Thromboxane được sản xuất bởi các tế bào máu nhỏ gọi là tiểu cầu. Trong trường hợp chảy máu, thromboxane kích hoạt các tiểu cầu kết tụ lại với nhau để tạo thành cục máu đông tại vị trí bị thương", cô giải thích. Chất này cũng làm giảm lưu lượng máu đến vết thương bằng cách co thắt các mạch máu. Tuy nhiên, nguy cơ chảy máu tăng vì gừng có thể can thiệp vào thromboxane, phá vỡ quá trình đông máu tự nhiên.
Nói cách khác, gừng và các chất bổ sung gừng có thể làm loãng máu và tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với thuốc làm loãng máu như warfarin (coumadin), aspirin, clopidogrel (plavix) và rivaroxaban (xarelto).
2. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường
Gừng có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu khi đói và cải thiện độ nhạy insulin cũng như mức A1C ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nhưng nếu bạn đã dùng thuốc hạ đường huyết, chẳng hạn như metformin và insulin, việc bổ sung gừng có thể làm giảm thêm lượng đường trong máu.
Lý do bởi các hợp chất có trong gừng có thể cản trở enzyme chịu trách nhiệm phân hủy carbohydrate, dễ làm trầm trọng thêm tác động của thuốc điều trị bệnh tiểu đường, Ngo-Hamilton cho biết. Khi tiêu thụ quá nhiều, gừng có thể góp phần gây hạ đường huyết.
3. Thuốc chống loạn nhịp tim
Ngo-Hamilton cho biết nếu bạn bị loạn nhịp tim, hoặc nhịp tim bất thường, gừng cũng có thể tương tác với thuốc chống loạn nhịp tim, chẳng hạn như amiodarone (pacerone, cordarone).
Các tế bào tim có kênh canxi hỗ trợ khả năng co bóp. Các hợp chất trong gừng có thể ngăn canxi xâm nhập vào các tế bào tim, làm giảm huyết áp.
4. Thuốc huyết áp
Gừng có thể tăng cường hiệu quả của thuốc huyết áp. Nó can thiệp vào angiotensin, một loại hormone điều chỉnh huyết áp và mức chất lỏng trong cơ thể. Về lâu dài, điều này làm giãn mạch máu, dẫn đến huyết áp thấp.
Tác động của gừng lên sự hấp thụ thuốc
Ngoài việc tương tác với các loại thuốc trên, gừng có thể khuếch đại tác dụng của thuốc khi dùng chung. Vì vậy, nếu bạn ăn gừng hoặc dùng thực phẩm bổ sung gừng cùng với thuốc và gặp phải các tác dụng phụ, chẳng hạn như đổ mồ hôi, run rẩy, căng thẳng, lo lắng và chóng mặt, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Ăn bao nhiêu gừng mỗi ngày là an toàn?
Theo Michele Routhenstein, một chuyên gia dinh dưỡng tim mạch phòng ngừa tại EntirelyNourished, ăn thực phẩm có chứa một lượng nhỏ gừng thường an toàn và không gây tương tác thuốc đáng kể. Trừ khi bạn có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, ăn 4 gam gừng tươi mỗi ngày được coi là an toàn. "Lượng này tương đương với hai thìa gừng bột hoặc 4 thìa gừng sống nạo", Routhenstein cho biết.
Tuy nhiên, tiêu thụ một lượng lớn rễ gừng có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa, buồn nôn, chuột rút, đầy hơi, tiêu chảy, ợ nóng và kích ứng miệng hoặc cổ họng, Ngo-Hamilton cho biết.
Megan Huff, một chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng tại Piedmont Healthcare, khuyến nghị tốt nhất nên tiêu thụ gừng tự nhiên ở mức độ vừa phải, chẳng hạn như kết hợp với sushi hoặc sử dụng gừng bột trong công thức nấu ăn.
Hướng Dương (Theo Eating Well)